Có 3 kết quả:

𠨡 trứng𫧾 trứng𫫷 trứng

1/3

trứng

U+20A21, tổng 12 nét, bộ tiết 卩 (+10 nét), tường 爿 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trứng gà

trứng

U+2B9FE, tổng 14 nét, bộ tiết 卩 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trứng gà

trứng [chửng]

U+2BAF7, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trứng gà