Có 5 kết quả:
儲 trừ • 踟 trừ • 蹰 trừ • 躇 trừ • 除 trừ
Từ điển Trần Văn Kiệm
trừ bị (dự trù)
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trần trừ
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trần trừ
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
trần trừ
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0