Có 6 kết quả:
惩 trừng • 懲 trừng • 澂 trừng • 澄 trừng • 瞪 trừng • 𥋔 trừng
Từ điển Trần Văn Kiệm
trừng phạt, trừng trị
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trừng phạt, trừng trị
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trừng (trong suốt; làm sáng tỏ)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
trừng (trong suốt; làm sáng tỏ)
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trừng mắt
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0