Có 2 kết quả:

哢 trửng重 trửng

1/2

trửng [lỏng, trộng]

U+54E2, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nuốt trửng

Tự hình 1

Dị thể 3

trửng [chuộng, chõng, chồng, trùng, trọng, trộng, trụng]

U+91CD, tổng 9 nét, bộ lý 里 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trửng (chơi đùa)

Tự hình 5

Dị thể 9