Có 13 kết quả:

伫 trữ佇 trữ宁 trữ抒 trữ杼 trữ竚 trữ紵 trữ纻 trữ苎 trữ苧 trữ貯 trữ贮 trữ𡨺 trữ

1/13

trữ

U+4F2B, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trữ (đứng đợi)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

trữ [giữ]

U+4F47, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trữ (đứng đợi)

Tự hình 1

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

trữ [ninh]

U+5B81, tổng 5 nét, bộ miên 宀 (+2 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tàng trữ

Tự hình 4

Dị thể 10

trữ

U+6292, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

trữ tình

Tự hình 3

Dị thể 1

trữ

U+677C, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trữ (cái thoi dệt)

Tự hình 2

Dị thể 2

trữ

U+7ADA, tổng 10 nét, bộ lập 立 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trữ (đứng đợi)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

trữ

U+7D35, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trữ (cây cho sợi)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

trữ

U+7EBB, tổng 7 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trữ (cây cho sợi)

Tự hình 1

Dị thể 1

trữ

U+82CE, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trữ (cây cho sợi)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

trữ

U+82E7, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trữ (cây cho sợi)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

trữ [chứa, giữ]

U+8CAF, tổng 12 nét, bộ bối 貝 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dự trữ, tích trữ

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

trữ

U+8D2E, tổng 8 nét, bộ bối 貝 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dự trữ, tích trữ

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

trữ [giữ]

U+21A3A, tổng 11 nét, bộ miên 宀 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dự trữ

Tự hình 1

Dị thể 1