Có 13 kết quả:
伫 trữ • 佇 trữ • 宁 trữ • 抒 trữ • 杼 trữ • 竚 trữ • 紵 trữ • 纻 trữ • 苎 trữ • 苧 trữ • 貯 trữ • 贮 trữ • 𡨺 trữ
Từ điển Trần Văn Kiệm
trữ (đứng đợi)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
trữ (đứng đợi)
Tự hình 1
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
tàng trữ
Tự hình 4
Dị thể 10
Từ điển Viện Hán Nôm
trữ tình
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
trữ (cái thoi dệt)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
trữ (đứng đợi)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
trữ (cây cho sợi)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
trữ (cây cho sợi)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
trữ (cây cho sợi)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
trữ (cây cho sợi)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
dự trữ, tích trữ
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
dự trữ, tích trữ
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1