Có 4 kết quả:

綫 tuyến線 tuyến线 tuyến腺 tuyến

1/4

tuyến

U+7DAB, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kim tuyến, vĩ tuyến, vô tuyến điện

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

tuyến

U+7DDA, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kim tuyến, vĩ tuyến, vô tuyến điện

Tự hình 2

Dị thể 7

tuyến

U+7EBF, tổng 8 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kim tuyến, vĩ tuyến, vô tuyến điện

Tự hình 2

Dị thể 5

tuyến

U+817A, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuyến lệ

Tự hình 2

Chữ gần giống 1