Có 4 kết quả:
薛 tuyết • 雪 tuyết • 鱈 tuyết • 鳕 tuyết
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuyết (chư hầu nhà Chu)
Tự hình 3
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuyết hận (rửa hận); bông tuyết
Tự hình 6
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cá tuyết
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 6
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1