Có 8 kết quả:

峋 tuân徇 tuân恂 tuân洵 tuân荀 tuân詢 tuân询 tuân遵 tuân

1/8

tuân

U+5CCB, tổng 9 nét, bộ sơn 山 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuân (tua tủa)

Tự hình 2

Dị thể 1

tuân [toang, toạng, tuẫn]

U+5F87, tổng 9 nét, bộ xích 彳 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuân (nể)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

tuân

U+6042, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuân (lòng tin; khiếp sợ)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

tuân [toang]

U+6D35, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuân (xoáy nước)

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

tuân

U+8340, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuân (tên họ)

Tự hình 2

tuân

U+8A62, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuân (hỏi cho biết)

Tự hình 4

Dị thể 5

tuân

U+8BE2, tổng 8 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuân (hỏi cho biết)

Tự hình 2

Dị thể 4

tuân

U+9075, tổng 15 nét, bộ sước 辵 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tuân lệnh, tuân theo

Tự hình 3

Dị thể 5