Có 2 kết quả:

粹 tuý醉 tuý

1/2

tuý

U+7CB9, tổng 14 nét, bộ mễ 米 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tinh tuý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 13

tuý [xuý]

U+9189, tổng 15 nét, bộ dậu 酉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

say tuý luý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 10