1/2
tuý
U+7CB9, tổng 14 nét, bộ mễ 米 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 13
tuý [xuý]
U+9189, tổng 15 nét, bộ dậu 酉 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 10