Có 12 kết quả:

俊 tuấn儁 tuấn峻 tuấn浚 tuấn濬 tuấn焌 tuấn畯 tuấn雋 tuấn餕 tuấn馂 tuấn駿 tuấn骏 tuấn

1/12

tuấn [toáng]

U+4FCA, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tuấn tú

Tự hình 3

Dị thể 7

tuấn

U+5101, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuấn tú

Tự hình 1

Dị thể 2

tuấn

U+5CFB, tổng 10 nét, bộ sơn 山 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuân (núi hiểm rốc)

Tự hình 4

Dị thể 7

tuấn

U+6D5A, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuấn (cào bùn)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

tuấn

U+6FEC, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuấn (cào bùn)

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 10

tuấn

U+710C, tổng 11 nét, bộ hoả 火 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

tuấn

U+756F, tổng 12 nét, bộ điền 田 (+7 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuấn (viên chức nhỏ)

Tự hình 3

Dị thể 2

tuấn [tuyển]

U+96CB, tổng 12 nét, bộ chuy 隹 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tuấn tú

Tự hình 2

Dị thể 1

tuấn

U+9915, tổng 15 nét, bộ thực 食 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuấn (đồ ăn thừa)

Tự hình 2

Dị thể 3

tuấn

U+9982, tổng 10 nét, bộ thực 食 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuấn (đồ ăn thừa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

tuấn

U+99FF, tổng 17 nét, bộ mã 馬 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tuấn mã

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tuấn

U+9A8F, tổng 10 nét, bộ mã 馬 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuấn mã

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2