Có 4 kết quả:

卹 tuất恤 tuất戌 tuất賉 tuất

1/4

tuất

U+5379, tổng 8 nét, bộ tiết 卩 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuất (cảm thương)

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

tuất

U+6064, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuất (cảm thương)

Tự hình 6

Dị thể 8

Chữ gần giống 4

tuất

U+620C, tổng 6 nét, bộ qua 戈 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

tuổi tuất

Tự hình 9

tuất

U+8CC9, tổng 13 nét, bộ bối 貝 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tử biệt

Tự hình 1

Dị thể 1