Có 7 kết quả:

巡 tuần廵 tuần循 tuần揗 tuần旬 tuần馴 tuần驯 tuần

1/7

tuần

U+5DE1, tổng 6 nét, bộ xuyên 巛 (+4 nét), sước 辵 (+0 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đi tuần

Tự hình 5

Dị thể 4

tuần

U+5EF5, tổng 5 nét, bộ dẫn 廴 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi tuần

Tự hình 1

Dị thể 1

tuần

U+5FAA, tổng 12 nét, bộ xích 彳 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuần tự

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

tuần

U+63D7, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuần (vỗ về, yên ủi)

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

tuần

U+65EC, tổng 6 nét, bộ nhật 日 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tuần trăng

Tự hình 5

Dị thể 3

tuần [thuần]

U+99B4, tổng 13 nét, bộ mã 馬 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

tuần lộc

Tự hình 3

Dị thể 1

tuần

U+9A6F, tổng 6 nét, bộ mã 馬 (+3 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuần lộc

Tự hình 2

Dị thể 1