Có 7 kết quả:
巡 tuần • 廵 tuần • 循 tuần • 揗 tuần • 旬 tuần • 馴 tuần • 驯 tuần
Từ điển Viện Hán Nôm
đi tuần
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đi tuần
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuần tự
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuần (vỗ về, yên ủi)
Tự hình 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tuần trăng
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tuần lộc
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0