Có 2 kết quả:

徇 tuẫn殉 tuẫn

1/2

tuẫn [toang, toạng, tuân]

U+5F87, tổng 9 nét, bộ xích 彳 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuẫn tiết

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

tuẫn

U+6B89, tổng 10 nét, bộ ngạt 歹 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tuẫn táng

Tự hình 2

Dị thể 2