Có 5 kết quả:
岁 tuế • 嵗 tuế • 歲 tuế • 歳 tuế • 𡻕 tuế
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuế (năm); tuế xuất, tuế nhập
Tự hình 3
Dị thể 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuế (năm); tuế xuất, tuế nhập
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuế (năm); tuế xuất, tuế nhập
Tự hình 8
Dị thể 10
Từ điển Viện Hán Nôm
vạn tuế
Tự hình 1
Dị thể 1