Có 5 kết quả:

岁 tuế嵗 tuế歲 tuế歳 tuế𡻕 tuế

1/5

tuế

U+5C81, tổng 6 nét, bộ sơn 山 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuế (năm); tuế xuất, tuế nhập

Tự hình 3

Dị thể 10

Bình luận 0

tuế

U+5D57, tổng 12 nét, bộ sơn 山 (+9 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuế (năm); tuế xuất, tuế nhập

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

tuế [tuổi]

U+6B72, tổng 13 nét, bộ chỉ 止 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuế (năm); tuế xuất, tuế nhập

Tự hình 8

Dị thể 10

Bình luận 0

tuế

U+6B73, tổng 13 nét, bộ chỉ 止 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vạn tuế

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

tuế

U+21ED5, tổng 13 nét, bộ sơn 山 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuế (năm); tuế xuất, tuế nhập

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0