Có 2 kết quả:

㖅 tuếch唶 tuếch

1/2

tuếch

U+3585, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rỗng tuếch

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

tuếch

U+5536, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

rỗng tuếch, tuếch toác

Tự hình 1

Dị thể 1