Có 7 kết quả:
彗 tuệ • 慧 tuệ • 穗 tuệ • 篲 tuệ • 縳 tuệ • 繐 tuệ • 𢜈 tuệ
Từ điển Viện Hán Nôm
tuệ (cái chổi)
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
trí tuệ
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuệ (bông mang hạt)
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuệ (cái chổi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuệ (tua)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuệ (tua)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0