1/2
tuốt [chuốt, lót, rót, rút, suốt, tuyệt, tót, tốt, vuốt, đốt]
U+637D, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
tuốt [suốt, truyết, xuyết]
U+6387, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Chữ gần giống 7