Có 2 kết quả:

慚 tuồm𢿼 tuồm

1/2

tuồm [tam, tom, tàm, tùm]

U+615A, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tuồn luôm

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

tuồm

U+22FFC, tổng 16 nét, bộ phác 攴 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tuồm luôm

Chữ gần giống 1