Có 2 kết quả:

傱 tuồng從 tuồng

1/2

tuồng

U+50B1, tổng 13 nét, bộ nhân 人 (+11 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

tuồng luông

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

tuồng [thong, thung, thùng, thủng, tòng, tùng, tồng, tụng]

U+5F9E, tổng 11 nét, bộ xích 彳 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tuồng trèo; tuồng luông

Tự hình 10

Dị thể 13

Chữ gần giống 1

Bình luận 0