Có 3 kết quả:

歲 tuổi𢆫 tuổi𣦮 tuổi

1/3

tuổi [tuế]

U+6B72, tổng 13 nét, bộ chỉ 止 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuổi xuân

Tự hình 8

Dị thể 10

tuổi

U+221AB, tổng 19 nét, bộ can 干 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tuổi tác

Tự hình 1

tuổi

U+239AE, tổng 21 nét, bộ chỉ 止 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tuổi tác