Có 3 kết quả:

隋 tuỳ随 tuỳ隨 tuỳ

1/3

tuỳ

U+968B, tổng 11 nét, bộ phụ 阜 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhà Tuỳ (ở Trung Quốc)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

tuỳ

U+968F, tổng 11 nét, bộ phụ 阜 (+9 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuỳ tòng; tuỳ tiện; tuỳ ý

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

tuỳ [toè, xoè]

U+96A8, tổng 14 nét, bộ phụ 阜 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tuỳ tòng; tuỳ tiện; tuỳ ý

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 13