Có 6 kết quả:

悴 tuỵ瘁 tuỵ祟 tuỵ脺 tuỵ萃 tuỵ𫉡 tuỵ

1/6

tuỵ [tuỷ, tủi, xót]

U+60B4, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tiều tuỵ

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 12

tuỵ

U+7601, tổng 13 nét, bộ nạch 疒 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tiều tuỵ

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

tuỵ

U+795F, tổng 10 nét, bộ kỳ 示 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuỵ (ma quái)

Tự hình 2

Dị thể 5

tuỵ [nốt]

U+813A, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuỵ (lá lách)

Tự hình 1

Chữ gần giống 10

tuỵ

U+8403, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hội tuỵ nhân tài

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

tuỵ [lốt]

U+2B261, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hội tuỵ nhân tài

Chữ gần giống 2