Có 4 kết quả:

悴 tuỷ槜 tuỷ髓 tuỷ𦢩 tuỷ

1/4

tuỷ [tuỵ, tủi, xót]

U+60B4, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuỷ sống

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 12

tuỷ [tuy]

U+69DC, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tuỷ

U+9AD3, tổng 21 nét, bộ cốt 骨 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tuỷ sống

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 6

tuỷ [toẻ, tủy]

U+268A9, tổng 20 nét, bộ nhục 肉 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xương sống

Dị thể 1

Chữ gần giống 1