Có 4 kết quả:

斜 tà邪 tà鈄 tà鋣 tà

1/4

U+659C, tổng 11 nét, bộ đẩu 斗 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chiều tà

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

[]

U+90AA, tổng 6 nét, bộ ấp 邑 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tà dâm, tà khí, tà ma

Tự hình 2

Dị thể 7

U+9204, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cứ tà tà

Tự hình 2

Dị thể 1

U+92E3, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tà (tên bảo kiếm ngày xưa)

Tự hình 1

Dị thể 2