Có 4 kết quả:
斜 tà • 邪 tà • 鈄 tà • 鋣 tà
Từ điển Viện Hán Nôm
chiều tà
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tà dâm, tà khí, tà ma
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cứ tà tà
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0