Có 7 kết quả:

才 tài材 tài栽 tài纔 tài裁 tài財 tài财 tài

1/7

tài

U+624D, tổng 3 nét, bộ thủ 手 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

tài đức, nhân tài

Tự hình 6

Dị thể 3

tài

U+6750, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tài liệu; quan tài

Tự hình 4

Dị thể 1

tài [trài]

U+683D, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tài (cấy cây, trồng; gán ghép, đổ vạ): tài bồi

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

tài

U+7E94, tổng 23 nét, bộ mịch 糸 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tài nhân (cấp cung nữ), tài đức

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

tài [trài]

U+88C1, tổng 12 nét, bộ y 衣 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

tài (cắt, đuổi), tài phán

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tài

U+8CA1, tổng 10 nét, bộ bối 貝 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tài sản

Tự hình 3

Dị thể 5

tài

U+8D22, tổng 7 nét, bộ bối 貝 (+3 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tài sản, tài chính

Tự hình 2

Dị thể 5