Có 7 kết quả:
才 tài • 材 tài • 栽 tài • 纔 tài • 裁 tài • 財 tài • 财 tài
Từ điển Viện Hán Nôm
tài đức, nhân tài
Tự hình 6
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tài liệu; quan tài
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tài (cấy cây, trồng; gán ghép, đổ vạ): tài bồi
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tài nhân (cấp cung nữ), tài đức
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tài (cắt, đuổi), tài phán
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tài sản
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0