Có 5 kết quả:

惭 tàm慙 tàm慚 tàm蚕 tàm蠶 tàm

1/5

tàm

U+60ED, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tàm (xấu hổ)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

tàm

U+6159, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tàm (xấu hổ)

Tự hình 2

Dị thể 2

tàm [tam, tom, tuồm, tùm]

U+615A, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tàm (xấu hổ)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

tàm [tòm, tằm]

U+8695, tổng 10 nét, bộ trùng 虫 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tàm (con tằm)

Tự hình 2

Dị thể 12

Chữ gần giống 1

tàm [tằm]

U+8836, tổng 24 nét, bộ trùng 虫 (+18 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tàm (con tằm)

Tự hình 1

Dị thể 11