Có 5 kết quả:

伞 tàn傘 tàn残 tàn殘 tàn𦅮 tàn

1/5

tàn [tán, tản]

U+4F1E, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

tàn lọng (tán che)

Tự hình 2

Dị thể 8

tàn [tán, tản]

U+5098, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

tàn lọng (tán che)

Tự hình 1

Dị thể 11

Chữ gần giống 2

tàn

U+6B8B, tổng 9 nét, bộ ngạt 歹 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tàn quân, tàn tích; tàn bạo

Tự hình 2

Dị thể 6

tàn

U+6B98, tổng 12 nét, bộ ngạt 歹 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tàn quân, tàn tích; tàn bạo

Tự hình 5

Dị thể 4

tàn

U+2616E, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 1