Có 5 kết quả:
伞 tàn • 傘 tàn • 残 tàn • 殘 tàn • 𦅮 tàn
Từ điển Trần Văn Kiệm
tàn lọng (tán che)
Tự hình 2
Dị thể 8
Từ điển Viện Hán Nôm
tàn lọng (tán che)
Tự hình 1
Dị thể 11
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tàn quân, tàn tích; tàn bạo
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
tàn quân, tàn tích; tàn bạo
Tự hình 5
Dị thể 4