1/4
tành [dềnh, rình, tình, tạnh]
U+60C5, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 3
Không hiện chữ?
tành [thanh, tình, tạnh]
U+6674, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 2
Dị thể 6
tành
U+2401C, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+2B83D, tổng 14 nét, bộ nhất 一 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm