Có 5 kết quả:

嘈 tào曹 tào槽 tào艚 tào螬 tào

1/5

tào

U+5608, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nói tào lao

Tự hình 2

Dị thể 2

tào

U+66F9, tổng 11 nét, bộ viết 曰 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nói tào lao

Tự hình 7

Dị thể 7

tào [tàu, tầu]

U+69FD, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tào nha (răng hàm), thuỷ tào (máng đựng nước cho súc vật)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

tào [tàu, tầu]

U+825A, tổng 17 nét, bộ chu 舟 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tào (thuyền gỗ)

Tự hình 2

tào

U+87AC, tổng 17 nét, bộ trùng 虫 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tào (sâu bọ chưa lột)

Tự hình 2

Dị thể 2