Có 5 kết quả:
嘈 tào • 曹 tào • 槽 tào • 艚 tào • 螬 tào
Từ điển Viện Hán Nôm
nói tào lao
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nói tào lao
Tự hình 7
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tào nha (răng hàm), thuỷ tào (máng đựng nước cho súc vật)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tào (thuyền gỗ)
Tự hình 2
Bình luận 0