Có 6 kết quả:
齊 tày • 齐 tày • 𪯼 tày • 𫡀 tày • 𫷙 tày • 𬀛 tày
Từ điển Viện Hán Nôm
tày trời, người Tày
Tự hình 5
Dị thể 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tày trời, người Tày
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tày (bằng, đều)
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tày (bằng, đều)
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tày trời, tày đình
Bình luận 0