Có 6 kết quả:

齊 tày齐 tày𪯼 tày𫡀 tày𫷙 tày𬀛 tày

1/6

tày [chai, , tề]

U+9F4A, tổng 14 nét, bộ tề 齊 (+0 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tày trời, người Tày

Tự hình 5

Dị thể 11

tày [chay, , tề]

U+9F50, tổng 6 nét, bộ tề 齊 (+0 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tày trời, người Tày

Tự hình 3

Dị thể 8

tày

U+2ABFC, tổng 12 nét, bộ phương 方 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tày (bằng, đều)

tày

U+2B840, tổng 16 nét, bộ nhất 一 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tày (bằng, đều)

tày

U+2BDD9, tổng 13 nét, bộ can 干 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tày trời, tày đình

tày

U+2C01B, tổng 18 nét, bộ phương 方 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tày (bằng, đều)