Có 6 kết quả:

些 tá佐 tá借 tá卸 tá左 tá邪 tá

1/6

[ta]

U+4E9B, tổng 8 nét, bộ nhị 二 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

tá (tiếng đứng ở cuối câu)

Tự hình 2

Dị thể 4

[tớ]

U+4F50, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phò tá

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

U+501F, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ai đó tá?

Tự hình 2

Dị thể 3

[hằm, xả]

U+5378, tổng 9 nét, bộ tiết 卩 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tá (tránh né, tháo ra)

Tự hình 2

Dị thể 2

[tả]

U+5DE6, tổng 5 nét, bộ công 工 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

một tá

Tự hình 6

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

[]

U+90AA, tổng 6 nét, bộ ấp 邑 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

một tá

Tự hình 2

Dị thể 7