Có 6 kết quả:
些 tá • 佐 tá • 借 tá • 卸 tá • 左 tá • 邪 tá
Từ điển Hồ Lê
tá (tiếng đứng ở cuối câu)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
phò tá
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ai đó tá?
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tá (tránh né, tháo ra)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
một tá
Tự hình 6
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0