Có 5 kết quả:
再 tái • 塞 tái • 賽 tái • 赛 tái • 𦛍 tái
Từ điển Viện Hán Nôm
tái phát, tái phạm
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
biên tái (điểm yếu lược)
Tự hình 5
Dị thể 16
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tái quá
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tái quá
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0