Có 5 kết quả:

再 tái塞 tái賽 tái赛 tái𦛍 tái

1/5

tái [táy, tải]

U+518D, tổng 6 nét, bộ quynh 冂 (+4 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

tái phát, tái phạm

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tái [tắc]

U+585E, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

biên tái (điểm yếu lược)

Tự hình 5

Dị thể 16

Chữ gần giống 4

tái [trại]

U+8CFD, tổng 17 nét, bộ bối 貝 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tái quá

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

tái [trại]

U+8D5B, tổng 14 nét, bộ miên 宀 (+11 nét), bối 貝 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tái quá

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

tái

U+266CD, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thịt tái; tái mét

Chữ gần giống 1