Có 5 kết quả:

渗 tám糁 tám糝 tám𠔭 tám𫤯 tám

1/5

tám [rướm, rờm, sấm, sẩm, thấm, tắm]

U+6E17, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cụ bà tám mươi

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

tám [tấm, tẩm]

U+7CC1, tổng 14 nét, bộ mễ 米 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gạo tám thơm

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

tám

U+2B92F, tổng 10 nét, bộ bát 八 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

số tám