Có 7 kết quả:
䘮 táng • 丧 táng • 喪 táng • 搡 táng • 脏 táng • 葬 táng • 髒 táng
Từ điển Trần Văn Kiệm
táng tận lương tâm
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
táng tận lương tâm
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
mai táng
Tự hình 4
Dị thể 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
táng cha nó vào (cắm vào lỗ)
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
táng thuỷ (nước bẩn); táng từ (tục tĩu)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
táng lễ; tống táng
Tự hình 5
Dị thể 12
Bình luận 0