Có 7 kết quả:
噪 táo • 枣 táo • 棗 táo • 灶 táo • 燥 táo • 譟 táo • 躁 táo
Từ điển Hồ Lê
táo (tiếng sâu bọ kêu inh ỏi)
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quả táo
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cây táo
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
táo quân
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
táo bón
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
táo bạo
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0