Có 1 kết quả:

再 táy

1/1

táy [tái, tải]

U+518D, tổng 6 nét, bộ quynh 冂 (+4 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

táy máy

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 1