Có 21 kết quả:

傧 tân儐 tân宾 tân新 tân梹 tân槟 tân檳 tân津 tân滨 tân濒 tân濱 tân瀕 tân繽 tân缤 tân薪 tân賓 tân辛 tân鋅 tân鑌 tân锌 tân镔 tân

1/21

tân

U+50A7, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân tướng (phù dâu hay phù dể)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

tân

U+5110, tổng 16 nét, bộ nhân 人 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân (phù dâu hay phù dể)

Tự hình 1

Dị thể 2

tân

U+5BBE, tổng 10 nét, bộ miên 宀 (+7 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân khách

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

tân [tâng]

U+65B0, tổng 13 nét, bộ cân 斤 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tân xuân; tân binh

Tự hình 7

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

tân [binh, biêng]

U+68B9, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân lang (trầu cau)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

tân

U+69DF, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân lang (trầu cau)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

tân

U+6AB3, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân lang (trầu cau)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

tân [lọt, lụt]

U+6D25, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân (đò ngang; nước bọt)

Tự hình 5

Dị thể 10

tân

U+6EE8, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân (bờ nước, gần nước)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

tân

U+6FD2, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân (gần kề); tân vu; tân tử (gần chết)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

tân

U+6FF1, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân (bờ nước, gần nước)

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 4

tân

U+7015, tổng 19 nét, bộ thuỷ 水 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân (gần kề); tân vu; tân tử (gần chết)

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

tân

U+7E7D, tổng 20 nét, bộ mịch 糸 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân (dư dật)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

tân

U+7F24, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân (dư dật)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

tân

U+85AA, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân (củi, nhiên liệu, tiền lương)

Tự hình 4

Dị thể 2

tân

U+8CD3, tổng 14 nét, bộ bối 貝 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tân khách

Tự hình 4

Dị thể 10

tân [tăn, tơn]

U+8F9B, tổng 7 nét, bộ tân 辛 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

tân khổ

Tự hình 5

Dị thể 2

tân

U+92C5, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân (thép uốn nghệ thuật)

Tự hình 2

Dị thể 2

tân

U+944C, tổng 22 nét, bộ kim 金 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân (thép uốn nghệ thuật)

Tự hình 2

Dị thể 2

tân

U+950C, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân (kim loại kẽm)

Tự hình 2

Dị thể 1

tân

U+9554, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân (thép uốn nghệ thuật)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1