Có 3 kết quả:

增 tâng新 tâng曾 tâng

1/3

tâng [tăng]

U+589E, tổng 15 nét, bộ thổ 土 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tâng bốc, tâng hẩng, nhảy tâng tâng

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

tâng [tân]

U+65B0, tổng 13 nét, bộ cân 斤 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tâng bốc, tâng hẩng, nhảy tâng tâng

Tự hình 7

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

tâng [tăng, tơn, tưng, tằng, từng]

U+66FE, tổng 12 nét, bộ viết 曰 (+8 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tâng công

Tự hình 5

Dị thể 2