Có 3 kết quả:
增 tâng • 新 tâng • 曾 tâng
Từ điển Trần Văn Kiệm
tâng bốc, tâng hẩng, nhảy tâng tâng
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tâng bốc, tâng hẩng, nhảy tâng tâng
Tự hình 7
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0