Có 6 kết quả:

瀉 tã藉 tã袏 tã𣳇 tã𧛼 tã𫌗 tã

1/6

[, tả]

U+7009, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tầm tã

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

[chạ, tạ]

U+85C9, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

rách tã

Tự hình 4

Dị thể 4

[tả]

U+888F, tổng 10 nét, bộ y 衣 (+5 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

tã lót

Tự hình 1

[tả]

U+23CC7, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưa tầm tã

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

U+276FC, tổng 15 nét, bộ y 衣 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tã (khăn tang)

U+2B317, tổng 22 nét, bộ y 衣 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tã (trang phục tang lễ)