1/3
tè [chai, tày, tề]
U+9F4A, tổng 14 nét, bộ tề 齊 (+0 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 11
Không hiện chữ?
tè [chay, tày, tề]
U+9F50, tổng 6 nét, bộ tề 齊 (+0 nét)giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 8
tè
U+2ADD7, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)phồn thể
Chữ gần giống 1