Có 2 kết quả:

潛 tèm潜 tèm

1/2

tèm [tiềm, tỉm]

U+6F5B, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tèm nhèm; tòm tèm (chưa mãn ý)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

tèm [tiềm, tỉm]

U+6F5C, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tèm nhèm; tòm tèm (chưa mãn ý)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0