Có 1 kết quả:

前 tèn

1/1

tèn [tiền]

U+524D, tổng 9 nét, bộ đao 刀 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lùn tèn tẹt

Tự hình 6

Dị thể 5