Có 2 kết quả:

潐 tèo譙 tèo

1/2

tèo

U+6F50, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lèo tèo

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

tèo [tiều, tiệu]

U+8B59, tổng 19 nét, bộ ngôn 言 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lèo tèo

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1