1/3
té [tí, tế, tỉ, tới]
U+7D30, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 2
Không hiện chữ?
té [tế]
U+2810A, tổng 18 nét, bộ túc 足 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1
té
U+2ADC9, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)phồn thể