Có 2 kết quả:

僣 tém僭 tém

1/2

tém [tiếm, tím]

U+50E3, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tóm tém (nhai thiếu răng)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

tém [tiếm, tím]

U+50ED, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tóm tém (nhai thiếu răng)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7