Có 2 kết quả:

哨 téo笑 téo

1/2

téo [tiêu, toé]

U+54E8, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nói léo téo

Tự hình 2

téo [tiếu]

U+7B11, tổng 10 nét, bộ trúc 竹 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

một téo

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1