Có 4 kết quả:
截 tét • 節 tét • 𠠑 tét • 𫃖 tét
Từ điển Trần Văn Kiệm
mũi tét (mũi tẹt)
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tét (rách toạc): tét đầu; bánh tét
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tét (rách toạc): tét đầu; bánh tét
Bình luận 0