Có 18 kết quả:
厮 tê • 嘶 tê • 廝 tê • 挤 tê • 撕 tê • 擠 tê • 犀 tê • 痹 tê • 痺 tê • 組 tê • 脐 tê • 臍 tê • 跻 tê • 躋 tê • 齏 tê • 齑 tê • 𤷒 tê • 𤺳 tê
Từ điển Trần Văn Kiệm
tê (người hầu nam)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
tỉ tê
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tê (người hầu nam)
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tê (nặn; chen)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tê hoại (xé rách)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tê (nặn; chen)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
tê giác, vẩy tê tê
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
bệnh tê thấp
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
bệnh tê thấp
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 4
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tê (rốn; yếm cua)
Tự hình 2
Dị thể 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
tê (rốn; yếm cua)
Tự hình 2
Dị thể 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
tê (đi lên, leo lên)
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
tê (đi lên, leo lên)
Tự hình 2
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
tê (nhỏ hạt; gia vị)
Tự hình 1
Dị thể 21
Từ điển Trần Văn Kiệm
tê (nhỏ hạt; gia vị)
Tự hình 2
Dị thể 16
Từ điển Viện Hán Nôm
bệnh tê thấp
Tự hình 1
Dị thể 1