Có 18 kết quả:

厮 tê嘶 tê廝 tê挤 tê撕 tê擠 tê犀 tê痹 tê痺 tê組 tê脐 tê臍 tê跻 tê躋 tê齏 tê齑 tê𤷒 tê𤺳 tê

1/18

U+53AE, tổng 14 nét, bộ hán 厂 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tê (người hầu nam)

Tự hình 2

Dị thể 2

U+5636, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tỉ tê

Tự hình 2

Dị thể 2

U+5EDD, tổng 15 nét, bộ nghiễm 广 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tê (người hầu nam)

Tự hình 1

Dị thể 3

[tể]

U+6324, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tê (nặn; chen)

Tự hình 2

Dị thể 3

[ti]

U+6495, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tê hoại (xé rách)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

[tể]

U+64E0, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tê (nặn; chen)

Tự hình 2

Dị thể 4

[tây]

U+7280, tổng 12 nét, bộ ngưu 牛 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tê giác, vẩy tê tê

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

[, ]

U+75F9, tổng 13 nét, bộ nạch 疒 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bệnh tê thấp

Tự hình 2

Dị thể 3

[]

U+75FA, tổng 13 nét, bộ nạch 疒 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bệnh tê thấp

Tự hình 3

Dị thể 2

[tây, tổ]

U+7D44, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 4

Dị thể 1

U+8110, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tê (rốn; yếm cua)

Tự hình 2

Dị thể 8

U+81CD, tổng 18 nét, bộ nhục 肉 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tê (rốn; yếm cua)

Tự hình 2

Dị thể 11

[tệ]

U+8DFB, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tê (đi lên, leo lên)

Tự hình 2

Dị thể 7

[tệ]

U+8E8B, tổng 21 nét, bộ túc 足 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tê (đi lên, leo lên)

Tự hình 2

Dị thể 9

U+9F4F, tổng 23 nét, bộ tề 齊 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tê (nhỏ hạt; gia vị)

Tự hình 1

Dị thể 21

U+9F51, tổng 15 nét, bộ tề 齊 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tê (nhỏ hạt; gia vị)

Tự hình 2

Dị thể 16

[]

U+24DD2, tổng 13 nét, bộ nạch 疒 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bệnh tê thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

U+24EB3, tổng 17 nét, bộ nạch 疒 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bệnh tê thấp