1/2
têm [tiêm]
U+22B05, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
têm
U+2BD49, tổng 15 nét, bộ ấp 邑 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm