Có 10 kết quả:
研 tên • 筅 tên • 箭 tên • 𠸛 tên • 𠸜 tên • 𢏡 tên • 𥏋 tên • 𥏌 tên • 𥏍 tên • 𬕰 tên
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mũi tên
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
mũi tên
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tên tuổi, tên họ
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cung tên
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mũi tên
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mũi tên
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tên tuổi
Chữ gần giống 1
Bình luận 0