Có 10 kết quả:

研 tên筅 tên箭 tên𠸛 tên𠸜 tên𢏡 tên𥏋 tên𥏌 tên𥏍 tên𬕰 tên

1/10

tên [nghiên, nghiền, nghiện]

U+7814, tổng 9 nét, bộ thạch 石 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 8

tên

U+7B45, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mũi tên

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tên [tiễn]

U+7BAD, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mũi tên

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

tên

U+20E1B, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tên tuổi, tên họ

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

tên

U+20E1C, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tên gọi

tên

U+223E1, tổng 9 nét, bộ cung 弓 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cung tên

Tự hình 1

tên

U+253CB, tổng 11 nét, bộ thỉ 矢 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mũi tên

Tự hình 1

Dị thể 1

tên [nhé]

U+253CC, tổng 11 nét, bộ thỉ 矢 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mũi tên

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

tên

U+253CD, tổng 11 nét, bộ thỉ 矢 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tên tuổi

Chữ gần giống 1

tên

U+2C570, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mũi tên